HƠN 70% BỆNH NHÂN BỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG KHÔNG BIẾT CÁCH ĐIỀU TRỊ HỢP LÝ

 30/08/2021


VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG LÀ GÌ ?

Loét dạ dày tá tràng có vết loét phát triển trên lớp lót bên trong của dạ dày, ruột non gây nên đau bụng.

Các yếu tố như lối sống, thực phẩm nhiều gia vị, công việc căng thẳng hay các vi khuẩn hoặc một số loại thuốc - gây ra loét dạ dày tá tràng.
 


 

CÁC TRIỆU CHỨNG

Đau nóng rát do loét và bởi acid dạ dày tiếp xúc với các khu vực loét. Cơn đau thường có thể:

Từ rốn đến xương ức.

Từ vài phút đến vài giờ, khi dạ dày trống rỗng.

Tổn thương vào ban đêm.
 


 

Nếu nặng hơn có thể:

Nôn ra máu - có thể màu đỏ hoặc đen.

Phân máu đen hoặc phân đen

Buồn nôn hoặc ói mửa.

Chán ăn, ăn không ngon miệng

NGUYÊN NHÂN

Loét dạ dày tá tràng có thể được chia làm 3 loại:

-Loét dạ dày: xảy ra trong dạ dày.

-Loét tá tràng: phát triển trong phần đầu của ruột non (tá tràng).

-Loét thực quản: ở phần dưới của thực quản, liên quan đến bệnh dạ dày thực quản trào ngược mãn tính (GERD).

 

Các thủ phạm trong nhiều trường hợp

Nguyên nhân của hầu hết các vết loét là vi khuẩn hình xoắn ốc Helicobacter pylori (H. pylori).

Bên cạnh H. pylori, có nhiều nguyên nhân khác gây viêm loét dạ dày tá tràng bao gồm:

-Thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau: (NSAID) có thể gây kích ứng hoặc viêm niêm mạc dạ dày và ruột non. Để tránh khó chịu tiêu hóa, dùng NSAID với bữa ăn.

-Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm tăng khối lượng và nồng độ acid dạ dày, tăng nguy cơ loét và có thể làm chậm chữa bệnh trong khi điều trị loét.

-Sử dụng quá nhiều rượu: gây kích ứng và làm mòn lớp niêm mạc của dạ dày, tăng lượng axit trong dạ dày và có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của loét hiện có.

-Căng thẳng: là một yếu tố góp phần, có thể làm nặng thêm các triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng và trong một số trường hợp, sự chậm trễ chữa lành.

CÁC BIẾN CHỨNG

-Chảy máu: dẫn đến thiếu máu hoặc mất máu nặng có thể phải nhập viện hoặc truyền máu.

Nhiễm trùng: loét dạ dày tá tràng có thể làm thủng thành dạ dày hoặc ruột non, gây nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng khoang bụng (viêm phúc mạc).

Mô sẹo: loét dạ dày tá tràng tạo mô sẹo có thể cản trở lối đi của thức ăn qua đường tiêu hóa, đến nôn mửa và giảm cân.

KIỂM TRA VÀ CHẨN ĐOÁN
-Xét nghiệm máu: thử nghiệm đối với sự hiện diện của kháng thể H. pylori.

-Kiểm tra hơi thở: sử dụng nguyên tử carbon phóng xạ để phát hiện H. pylori. Nếu bị nhiễm H. pylori, mẫu hơi thở sẽ chứa carbon phóng xạ ở dạng khí carbon dioxide. Đây là phương pháp được sử dụng để tiêu diệt H. pylori, phát hiện có vi khuẩn đã bị chết hoặc loại trừ.

-Phân thử nghiệm kháng nguyên: kiểm tra H. pylori trong các mẫu phân.

-X quang đường tiêu hóa trên: có thể phát hiện vết loét.

-Nội soi: có thể xem đường tiêu hóa và xác định loét (thực hiện xét nghiệm nếu có các dấu hiệu hoặc triệu chứng như khó nuốt, giảm cân, nôn, phân đen hoặc thiếu máu).

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀ THUỐC

-Tiêu diệt vi khuẩn: Giảm mức axit trong hệ thống tiêu hóa để giảm đau và khuyến khích chữa lành.

Thuốc kháng sinh: sử dụng kết hợp kháng sinh để điều trị H. pylori bao gồm amoxicillin (Amoxil), clarithromycin (Biaxin) và metronidazole (Flagyl). Kết hợp hai loại thuốc kháng sinh cùng với một ức chế acid hoặc bao phủ cytoprotective (Helidac, Prevpac) để điều trị nhiễm trùng H. pylori.

Chặn Acid - kháng histamine (H-2): làm giảm lượng acid hydrochloric phát hành vào đường tiêu hóa, làm giảm đau loét.

Ức chế bơm proton: làm giảm acid bằng cách ngăn chặn các hành động của bơm bao gồm các thuốc theo toa omeprazole (Prilosec), lansoprazole (Prevacid), rabeprazole (Aciphex) và esomeprazole (Nexium). Các thuốc pantoprazole (Protonix) có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong bệnh viện.

Bao phủ dạ dày: bao gồm các toa thuốc sucralfat (Carafate) và misoprostol (Cytotec). Một thuốc phủ không cần toa là Bismuth subsalicylate (Pepxo-Bismol).
 

-Lý do loét không lành bao gồm:

Không dùng thuốc theo hướng dẫn.

Một số loại H. pylori kháng với thuốc kháng sinh.

Thường xuyên sử dụng thuốc lá - rượu.

Thường xuyên sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

Sản xuất quá mức acid dạ dày như hội chứng Zollinger-Ellison.

Nhiễm trùng khác không phải H. pylori.

Ung thư dạ dày.

Các bệnh khác bao gồm: xơ gan và rối loạn tắc nghẽn phổi mãn tính (COPD).

PHONG CÁCH SỐNG VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC

-Chế độ ăn uống khoa học, hợp lý, đầy đủ dinh dưỡng

-Không hút thuốc. 

-Hạn chế hoặc tránh uống rượu. 

-Tránh sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs

-Kiểm soát acid trào ngược: tránh các loại thực phẩm nhiều gia vị và chất béo, tránh nằm sau bữa ăn, nâng cao đầu giường và giảm cân. -Tránh hút thuốc lá, rượu và NSAIDs cũng có thể giúp kiểm soát trào ngược axit.