- Trang chủ
- Kiến Thức Y Sinh
NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO VIÊM KHỚP DẠNG THẤP
Viêm khớp dạng thấp là gì ?
Viêm khớp dạng thấp là bệnh viêm mãn tính, thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân ảnh hưởng đến màng của các khớp xương, gây ra đau sưng mà cuối cùng có thể dẫn đến mòn xương và biến dạng khớp. Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhầm lẫn tấn công các mô cơ thể.
Viêm khớp dạng thấp xảy ra ở độ tuổi 40-60, phụ nữ chiếm 2/3 nam giới.
CÁC TRIỆU CHỨNG
Đau khớp, Sưng khớp, Khớp mềm yếu khi chạm vào, Tay sưng húp đỏ, Da gà mô trên cánh tay, Mệt mỏi, Cứng khớp buổi sáng có thể kéo dài hàng giờ, Sốt, Giảm trọng lượng.
Viêm khớp dạng thấp sớm ảnh hưởng đến các khớp xương nhỏ đầu tiên - các khớp ở cổ tay, bàn tay, mắt cá chân và bàn chân. Khi bệnh tiến triển, vai, khuỷu tay, đầu gối, hông, xương hàm và cổ cũng có thể bị ảnh hưởng.
NGUYÊN NHÂN
Xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công màng hoạt dịch, màng bao quanh các khớp xương. Kết quả là tình trạng viêm dày màng hoạt dịch, cuối cùng có thể xâm nhập và phá hủy sụn và xương trong khớp. Các gân và dây chằng giữ các khớp cùng suy yếu và căng. Dần dần sẽ mất đi hình dạng và sự liên kết của nó.
YẾU TỐ NGUY CƠ
Giới tính: nữ giới có nhiều khả năng phát triển viêm khớp dạng thấp hơn so với nam giới.
Tuổi: xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt bắt đầu từ 40 và 60 tuổi.
Lịch sử gia đình: Nếu thành viên của gia đình có viêm khớp dạng thấp, có thể có nguy cơ cao của bệnh.
Hút thuốc: làm tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp.
CÁC BIẾN CHỨNG
Viêm khớp dạng thấp gây thiệt hại chung có thể cả suy và biến dạng khớp, làm khó hoặc không thể hoạt động. Khiến mất nhiều năng lượng để thực hiện. Nếu bệnh nặng có thể bị liệt.
KIỂM TRA VÀ CHẨN ĐOÁN
Kiểm tra lâm sàng, chụp hình ảnh và xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra các dấu hiệu và triệu chứng.
Viêm khớp dạng thấp rất khó chẩn đoán ở giai đoạn đầu bởi vì dấu hiệu ban đầu và các triệu chứng bắt chước nhiều bệnh khác.
Xét nghiệm máu hoặc chụp X quang.
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀ THUỐC
Không có cách chữa đặc hiệu viêm khớp dạng thấp, Thuốc chỉ có thể làm giảm đau và ngăn ngừa hoặc làm chậm thiệt hại chung. Lao động và vật lý trị liệu có thể bảo vệ các khớp xương. Nếu các khớp xương bị hỏng nặng do viêm khớp dạng thấp, phẫu thuật có thể là cần thiết.
Thuốc
Nhiều loại thuốc dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp có tác dụng phụ nghiêm trọng. Các bác sĩ thường kê toa cho thuốc với các tác dụng phụ ít nhất đầu tiên:
NSAIDs.
Thuốc chống thấp khớp (DMARDs).
Ức chế miễn dịch.
Chất ức chế TNF-alpha.
Các loại thuốc khác: anakinra (Kineret), abatacepx (Orencia) và rituximab (Rituxan).
Trị liệu
Liệu pháp nghề nghiệp có thể giúp tìm những cách khác nhau để tiếp cận công việc hàng ngày nhằm loại bỏ căng thẳng ra khỏi khớp đau.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể giúp khôi phục khả năng sử dụng khớp. Viêm khớp dạng thấp, phẫu thuật có thể bao gồm một hoặc nhiều các thủ tục sau đây:
Thay khớp).
Sửa chữa gân.
Loại bỏ lớp lót khớp (synovectomy).
Hợp nhất khớp (arthrodesis).
PHONG CÁCH SỐNG VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC
Những biện pháp tự chăm sóc, khi được sử dụng cùng với thuốc viêm khớp dạng thấp, có thể giúp quản lý các dấu hiệu và triệu chứng.
Tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp tăng cường cơ xung quanh các khớp xương, và nó có thể giúp chống lại mệt mỏi. Bắt đầu bằng cách đi bộ, thử bơi hoặc thể dục nhịp điệu nhẹ nhàng dưới nước.
Nếu cảm thấy mới đau khớp, đau kéo dài hơn hai giờ sau khi tập thể dục có thể có nghĩa là đã quá mức. Nếu cơn đau kéo dài hơn một vài ngày, gọi bác sĩ.
Áp nóng hay lạnh
Nhiệt có thể giúp giảm đau và thư giãn căng thẳng và đau cơ: để vòi sen nóng hoặc tắm trong 15 phút. Có thể sử dụng một gói nóng hoặc sưởi ấm điện.
Lạnh có thể giảm cảm giác đau: tác dụng gây tê và giảm co thắt cơ. Nên sử dụng túi lạnh, ngâm các khớp bị ảnh hưởng trong nước lạnh và massage đá.
Thư giãn
Tìm cách đối phó với cơn đau bằng cách giảm stress trong cuộc sống. Kỹ thuật như thôi miên, hình ảnh hướng dẫn hít thở sâu và thư giãn cơ đều có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau.